| Thời gian | Nhân Viên | Mã SP | Lot No | Tổng SL | Hạng mục | Tần suất kiểm | OK | NG | Mô tả NG | Sửa/Xóa |
|---|
1. Pareto NG theo Sản Phẩm Cao
2. Sản Lượng Kiểm Tra theo NV (Kèm Tỷ Lệ Lỗi)
3. Tổng Công Đoạn Kiểm Tra 100% theo Sản Phẩm
4. Xu Hướng NG theo Thời Gian
5. Histogram Phân Bố Tần Suất NG
6. Phân Bố Quan Hệ SL Kiểm Tra vs NG
7. Thống Kê NG theo Máy Gia Công
8. Thống Kê Mã Sản Phẩm và Công Đoạn
| Mã SP | Công Đoạn |
|---|
9. Thống Kê Tổng NG (Sort % NG Cao)
| Mã SP | Tổng Kiểm | Tổng OK | Tổng NG | % NG |
|---|
Cycle Time
| Thời gian | Mã SP | Công đoạn | Tổng kiểm (pcs) | Total (s) | Trung bình s/pcs | Tổng pcs/h | Tổng pcs/ngày | Tổng pcs/tuần | Tổng pcs/tháng | Sửa/Xóa |
|---|
Tổng cycle time theo sản phẩm (Đã gộp các công đoạn theo Mã)
| Mã sản phẩm | Tổng trung bình s/pcs |
|---|
Tính toán năng lực sản lượng
Kết quả tính toán năng lực
| Tham số | Giá trị |
|---|